Có 2 kết quả:

罢手 bà shǒu ㄅㄚˋ ㄕㄡˇ罷手 bà shǒu ㄅㄚˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to give up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give up

Bình luận 0